Có 2 kết quả:
投票地点 tóu piào dì diǎn ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ • 投票地點 tóu piào dì diǎn ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
tóu piào dì diǎn ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
voting place
Bình luận 0
tóu piào dì diǎn ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
voting place
Bình luận 0